中文 Trung Quốc
偉
伟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn
lớn
Tuyệt
偉 伟 phát âm tiếng Việt:
[wei3]
Giải thích tiếng Anh
big
large
great
偉人 伟人
偉力 伟力
偉哥 伟哥
偉士牌 伟士牌
偉大 伟大
偉岸 伟岸