中文 Trung Quốc
假高音
假高音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
falsetto, giống như 假聲|假声
假高音 假高音 phát âm tiếng Việt:
[jia3 gao1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
falsetto, same as 假聲|假声
假髮 假发
偈 偈
偈 偈
偉人 伟人
偉力 伟力
偉哥 伟哥