中文 Trung Quốc
假惺惺
假惺惺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạo đức giả
unctuous
insincerely lịch sự
kho nước mắt cá sấu
假惺惺 假惺惺 phát âm tiếng Việt:
[jia3 xing1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
hypocritical
unctuous
insincerely courteous
to shed crocodile tears
假意 假意
假慈悲 假慈悲
假戲真唱 假戏真唱
假托 假托
假扮 假扮
假招子 假招子