中文 Trung Quốc
  • 假招子 繁體中文 tranditional chinese假招子
  • 假招子 简体中文 tranditional chinese假招子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đưa vào phát sóng
  • để chấp nhận một thái độ sai
假招子 假招子 phát âm tiếng Việt:
  • [jia3 zhao1 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to put on airs
  • to adopt a false attitude