中文 Trung Quốc
假想
假想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tưởng tượng
ảo
tưởng tượng
giả thuyết
假想 假想 phát âm tiếng Việt:
[jia3 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
imaginary
virtual
to imagine
hypothesis
假惺惺 假惺惺
假意 假意
假慈悲 假慈悲
假手 假手
假托 假托
假扮 假扮