中文 Trung Quốc
假山
假山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vườn đá
Hòn non bộ
假山 假山 phát âm tiếng Việt:
[jia3 shan1]
Giải thích tiếng Anh
rock garden
rockery
假性 假性
假性近視 假性近视
假想 假想
假意 假意
假慈悲 假慈悲
假戲真唱 假戏真唱