中文 Trung Quốc
  • 假善人 繁體中文 tranditional chinese假善人
  • 假善人 简体中文 tranditional chinese假善人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lòng từ bi giả
  • tổ chức từ thiện không có thật
假善人 假善人 phát âm tiếng Việt:
  • [jia3 shan4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • false compassion
  • bogus charity