中文 Trung Quốc
假嗓
假嗓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
falsetto (trong opera)
假嗓 假嗓 phát âm tiếng Việt:
[jia3 sang3]
Giải thích tiếng Anh
falsetto (in opera)
假嗓子 假嗓子
假報告 假报告
假大空 假大空
假子 假子
假定 假定
假寐 假寐