中文 Trung Quốc
倦怠
倦怠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mòn
kiệt sức
Thục
倦怠 倦怠 phát âm tiếng Việt:
[juan4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
worn out
exhausted
dispirited
倨 倨
倨傲 倨傲
倩 倩
倩碧 倩碧
倩裝 倩装
倪 倪