中文 Trung Quốc
倩裝
倩装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh lịch trang sức
Thái mặc quần áo lên
倩裝 倩装 phát âm tiếng Việt:
[qian4 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
elegant adornment
finely dressed up
倪 倪
倪匡 倪匡
倪嗣沖 倪嗣冲
倪桂珍 倪桂珍
倫 伦
倫巴 伦巴