中文 Trung Quốc
倥
倥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dốt nát
trống-minded.
倥 倥 phát âm tiếng Việt:
[kong1]
Giải thích tiếng Anh
ignorant
blank-minded
倥 倥
倥侗 倥侗
倥傯 倥偬
倦怠 倦怠
倨 倨
倨傲 倨傲