中文 Trung Quốc
借讀
借读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham dự các trường học trên cơ sở tạm thời
借讀 借读 phát âm tiếng Việt:
[jie4 du2]
Giải thích tiếng Anh
to attend school on a temporary basis
借貸 借贷
借資挹注 借资挹注
借賬 借账
借酒澆愁 借酒浇愁
借重 借重
借錢 借钱