中文 Trung Quốc
  • 借錢 繁體中文 tranditional chinese借錢
  • 借钱 简体中文 tranditional chinese借钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho vay tiền
  • để vay tiền
借錢 借钱 phát âm tiếng Việt:
  • [jie4 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to lend money
  • to borrow money