中文 Trung Quốc
借機
借机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt cơ hội
借機 借机 phát âm tiếng Việt:
[jie4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to seize the opportunity
借款 借款
借款人 借款人
借火 借火
借端 借端
借箸 借箸
借給 借给