中文 Trung Quốc
信用風險
信用风险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rủi ro tín dụng
信用風險 信用风险 phát âm tiếng Việt:
[xin4 yong4 feng1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
credit risk
信眾 信众
信神者 信神者
信筆 信笔
信箋 信笺
信管 信管
信箱 信箱