中文 Trung Quốc
信神者
信神者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người tin tưởng
信神者 信神者 phát âm tiếng Việt:
[xin4 shen2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
a believer
信筆 信笔
信筒 信筒
信箋 信笺
信箱 信箱
信紙 信纸
信經 信经