中文 Trung Quốc
身後
身后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau khi chết
nền tảng xã hội
phía sau cơ thể
身後 身后 phát âm tiếng Việt:
[shen1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
posthumous
one's social background
behind the body
身心 身心
身心交病 身心交病
身心交瘁 身心交瘁
身心爽快 身心爽快
身心科 身心科
身心障礙 身心障碍