中文 Trung Quốc
躣
躣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cách đi bộ)
躣 躣 phát âm tiếng Việt:
[qu2]
Giải thích tiếng Anh
(manner of walking)
躥 蹿
躥升 蹿升
躥房越脊 蹿房越脊
躥跳 蹿跳
躥蹦 蹿蹦
躥騰 蹿腾