中文 Trung Quốc
  • 躣 繁體中文 tranditional chinese
  • 躣 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cách đi bộ)
躣 躣 phát âm tiếng Việt:
  • [qu2]

Giải thích tiếng Anh
  • (manner of walking)