中文 Trung Quốc
  • 躕 繁體中文 tranditional chinese
  • 蹰 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • irresolute
  • chưa quyết định
躕 蹰 phát âm tiếng Việt:
  • [chu2]

Giải thích tiếng Anh
  • irresolute
  • undecided