中文 Trung Quốc- 造
- 造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để làm cho
- để xây dựng
- sản xuất
- để phát minh ra
- để đặt ra
- để đi đến
- bên (trong một vụ kiện hoặc thoả thuận pháp lý)
- cây trồng
- loại cho cây trồng
造 造 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to make
- to build
- to manufacture
- to invent
- to fabricate
- to go to
- party (in a lawsuit or legal agreement)
- crop
- classifier for crops