中文 Trung Quốc
逛
逛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi dạo
để truy cập vào
逛 逛 phát âm tiếng Việt:
[guang4]
Giải thích tiếng Anh
to stroll
to visit
逛街 逛街
逛逛 逛逛
逝 逝
逝去 逝去
逝者 逝者
逞 逞