中文 Trung Quốc
逝者
逝者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết hoặc rời
逝者 逝者 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
the dead or departed
逞 逞
逞其口舌 逞其口舌
逞強 逞强
速 速
速克達 速克达
速凍 速冻