中文 Trung Quốc
通順
通顺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mịn
rõ ràng và mạch lạc
通順 通顺 phát âm tiếng Việt:
[tong1 shun4]
Giải thích tiếng Anh
smooth
clear and coherent
通風 通风
通風口 通风口
通風孔 通风孔
通體 通体
逛 逛
逛街 逛街