中文 Trung Quốc
  • 蹀兒鴨子 繁體中文 tranditional chinese蹀兒鴨子
  • 蹀儿鸭子 简体中文 tranditional chinese蹀儿鸭子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chạy đi
  • để thoát khỏi
蹀兒鴨子 蹀儿鸭子 phát âm tiếng Việt:
  • [die2 r5 ya1 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to run away
  • to escape