中文 Trung Quốc
踽
踽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hunchbacked
đi bộ một mình
踽 踽 phát âm tiếng Việt:
[ju3]
Giải thích tiếng Anh
hunchbacked
walk alone
踽踽獨行 踽踽独行
蹀 蹀
蹀兒鴨子 蹀儿鸭子
蹀足 蹀足
蹀蹀 蹀蹀
蹀躞 蹀躞