中文 Trung Quốc
  • 踹 繁體中文 tranditional chinese
  • 踹 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đá
  • để đạp giậm lên
  • để bước đi trên
踹 踹 phát âm tiếng Việt:
  • [chuai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to kick
  • to trample
  • to tread on