中文 Trung Quốc
通貨膨脹
通货膨胀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạm phát
通貨膨脹 通货膨胀 phát âm tiếng Việt:
[tong1 huo4 peng2 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
inflation
通路 通路
通車 通车
通透 通透
通通 通通
通過 通过
通過事後 通过事后