中文 Trung Quốc- 通過
- 通过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bởi means của
- thông qua
- Via
- đi qua
- để có được thông qua
- để áp dụng
- để vượt qua (một hóa đơn hoặc kiểm tra vv)
- để chuyển sang
通過 通过 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- by means of
- through
- via
- to pass through
- to get through
- to adopt
- to pass (a bill or inspection etc)
- to switch over