中文 Trung Quốc
通貨
通货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu
trao đổi hàng hóa
通貨 通货 phát âm tiếng Việt:
[tong1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
currency
exchange of goods
通貨緊縮 通货紧缩
通貨膨脹 通货膨胀
通路 通路
通透 通透
通途 通途
通通 通通