中文 Trung Quốc
通話
通话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ một cuộc trò chuyện
để nói chuyện qua điện thoại
cuộc gọi điện thoại
通話 通话 phát âm tiếng Việt:
[tong1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to hold a conversation
to talk over the telephone
phone call
通識 通识
通識培訓 通识培训
通識教育 通识教育
通譯 通译
通貨 通货
通貨緊縮 通货紧缩