中文 Trung Quốc
  • 通行無阻 繁體中文 tranditional chinese通行無阻
  • 通行无阻 简体中文 tranditional chinese通行无阻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không bị cản trở thông qua
  • để đi qua unhindered
通行無阻 通行无阻 phát âm tiếng Việt:
  • [tong1 xing2 wu2 zu3]

Giải thích tiếng Anh
  • unobstructed passage
  • to go through unhindered