中文 Trung Quốc
通行無阻
通行无阻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bị cản trở thông qua
để đi qua unhindered
通行無阻 通行无阻 phát âm tiếng Việt:
[tong1 xing2 wu2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
unobstructed passage
to go through unhindered
通行稅 通行税
通行證 通行证
通觀 通观
通訊協定 通讯协定
通訊員 通讯员
通訊社 通讯社