中文 Trung Quốc
通航
通航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết nối bằng máy, biển lưu lượng truy cập hoặc dịch vụ
通航 通航 phát âm tiếng Việt:
[tong1 hang2]
Giải thích tiếng Anh
connected by air, sea traffic or service
通草 通草
通菜 通菜
通融 通融
通行無阻 通行无阻
通行稅 通行税
通行證 通行证