中文 Trung Quốc
通氣
通气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông gió
thoáng
để giữ cho nhau thông báo
để phát hành thông tin
通氣 通气 phát âm tiếng Việt:
[tong1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
ventilation
aeration
to keep each other informed
to release information
通氣孔 通气孔
通氣會 通气会
通水 通水
通江縣 通江县
通河 通河
通河縣 通河县