中文 Trung Quốc
通河
通河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tonghe quận tại Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱|哈尔滨 [Ha1 er3 bin1], Heilongjiang
通河 通河 phát âm tiếng Việt:
[Tong1 he2]
Giải thích tiếng Anh
Tonghe county in Harbin 哈爾濱|哈尔滨[Ha1 er3 bin1], Heilongjiang
通河縣 通河县
通海 通海
通海縣 通海县
通渭縣 通渭县
通牒 通牒
通用 通用