中文 Trung Quốc
通情達理
通情达理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công bằng và hợp lý (thành ngữ); hợp lý
đứng đến lý do
通情達理 通情达理 phát âm tiếng Việt:
[tong1 qing2 da2 li3]
Giải thích tiếng Anh
fair and reasonable (idiom); sensible
standing to reason
通才 通才
通才教育 通才教育
通明 通明
通曉 通晓
通書 通书
通榆 通榆