中文 Trung Quốc
通才教育
通才教育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự do giáo dục
giáo dục tổng quát
通才教育 通才教育 phát âm tiếng Việt:
[tong1 cai2 jiao4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
liberal education
general education
通明 通明
通暢 通畅
通曉 通晓
通榆 通榆
通榆縣 通榆县
通權達變 通权达变