中文 Trung Quốc
通心菜
通心菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蕹菜 [weng4 cai4]
通心菜 通心菜 phát âm tiếng Việt:
[tong1 xin1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
see 蕹菜[weng4 cai4]
通心麵 通心面
通情達理 通情达理
通才 通才
通明 通明
通暢 通畅
通曉 通晓