中文 Trung Quốc
  • 通信技術 繁體中文 tranditional chinese通信技術
  • 通信技术 简体中文 tranditional chinese通信技术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công nghệ truyền thông
通信技術 通信技术 phát âm tiếng Việt:
  • [tong1 xin4 ji4 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • communications technology