中文 Trung Quốc
通信負載
通信负载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền tải
通信負載 通信负载 phát âm tiếng Việt:
[tong1 xin4 fu4 zai4]
Giải thích tiếng Anh
communications load
通信量 通信量
通假 通假
通假字 通假字
通則 通则
通力 通力
通力合作 通力合作