中文 Trung Quốc
逗遛
逗遛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 逗留 [dou4 liu2]
逗遛 逗遛 phát âm tiếng Việt:
[dou4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 逗留[dou4 liu2]
逗點 逗点
這 这
這一陣子 这一阵子
這下子 这下子
這不 这不
這些 这些