中文 Trung Quốc
逕庭
迳庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất khác nhau
逕庭 迳庭 phát âm tiếng Việt:
[jing4 ting2]
Giải thích tiếng Anh
very different
逕流 迳流
逕直 迳直
逕自 迳自
逕跡 迳迹
逖 逖
逗 逗