中文 Trung Quốc
逕直
迳直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng
trực tiếp
逕直 迳直 phát âm tiếng Việt:
[jing4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
straight
direct
逕自 迳自
逕賽 迳赛
逕跡 迳迹
逗 逗
逗人 逗人
逗人喜愛 逗人喜爱