中文 Trung Quốc
途
途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách
tuyến đường
đường
途 途 phát âm tiếng Việt:
[tu2]
Giải thích tiếng Anh
way
route
road
途中 途中
途人 途人
途徑 途径
逕 迳
逕向 迳向
逕庭 迳庭