中文 Trung Quốc
逐行掃描
逐行扫描
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng bởi dòng quét
tiến bộ quét
逐行掃描 逐行扫描 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 hang2 sao3 miao2]
Giải thích tiếng Anh
line by line scanning
progressive scanning
逐走 逐走
逐退 逐退
逐鹿 逐鹿
逑 逑
逓 逓
途 途