中文 Trung Quốc
  • 逐行掃描 繁體中文 tranditional chinese逐行掃描
  • 逐行扫描 简体中文 tranditional chinese逐行扫描
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dòng bởi dòng quét
  • tiến bộ quét
逐行掃描 逐行扫描 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu2 hang2 sao3 miao2]

Giải thích tiếng Anh
  • line by line scanning
  • progressive scanning