中文 Trung Quốc
逐日
逐日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từng ngày
hàng ngày
trên cơ sở hàng ngày
逐日 逐日 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
day-by-day
daily
on a daily basis
逐月 逐月
逐次 逐次
逐次近似 逐次近似
逐步升級 逐步升级
逐水 逐水
逐漸 逐渐