中文 Trung Quốc
透紅
透红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồng
透紅 透红 phát âm tiếng Việt:
[tou4 hong2]
Giải thích tiếng Anh
rosy
透視 透视
透視圖 透视图
透視學 透视学
透視畫 透视画
透視畫法 透视画法
透視裝 透视装