中文 Trung Quốc
透析機
透析机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy thận máy
透析機 透析机 phát âm tiếng Việt:
[tou4 xi1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
dialysis machine
透氣 透气
透水 透水
透水性 透水性
透澈 透澈
透皮炭疽 透皮炭疽
透紅 透红