中文 Trung Quốc
透明膠
透明胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Băng dính
透明膠 透明胶 phát âm tiếng Việt:
[tou4 ming2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
Scotch tape
透明質酸 透明质酸
透析 透析
透析機 透析机
透水 透水
透水性 透水性
透漏 透漏