中文 Trung Quốc
逆運
逆运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mắn
số phận không may mắn
逆運 逆运 phát âm tiếng Việt:
[ni4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
bad luck
unlucky fate
逆運算 逆运算
逆風 逆风
逈 迥
逋逃藪 逋逃薮
逌 逌
逍 逍