中文 Trung Quốc
逍
逍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhàn nhã
dễ tính
逍 逍 phát âm tiếng Việt:
[xiao1]
Giải thích tiếng Anh
leisurely
easy-going
逍遙 逍遥
逍遙法外 逍遥法外
逍遙自在 逍遥自在
透 透
透亮 透亮
透光 透光